Giá trị là gì? Các công bố khoa học về Giá trị
Giá trị là những nguyên tắc, chuẩn mực hoặc niềm tin có ý nghĩa định hướng hành vi, tư duy và quyết định trong đời sống cá nhân lẫn xã hội. Khái niệm này mang tính trừu tượng, có thể khác nhau giữa các lĩnh vực như triết học, xã hội học, tâm lý học và biến đổi theo văn hóa, thời gian, bối cảnh.
Giới thiệu
Khái niệm "giá trị" là một trong những nền tảng khái niệm cốt lõi trong khoa học xã hội và nhân văn. Nó thể hiện các chuẩn mực, niềm tin hoặc nguyên tắc mà cá nhân hoặc xã hội xem là quan trọng, có ý nghĩa, hoặc đáng được theo đuổi. Tùy theo lĩnh vực nghiên cứu, khái niệm giá trị có thể được tiếp cận theo nhiều góc độ khác nhau – từ đạo đức, nhận thức, văn hóa, kinh tế đến tâm lý học hành vi.
Trong lịch sử triết học phương Tây, "giá trị" bắt đầu được thảo luận một cách hệ thống từ thời kỳ cổ đại, nhưng chỉ đến thế kỷ 19, khái niệm này mới trở thành chủ đề trung tâm của ngành axiology (giá trị luận). Triết gia Friedrich Nietzsche là người đầu tiên phân biệt rõ giữa "thực tại" và "giá trị", cho rằng hệ thống giá trị có thể bị thay đổi, được kiến tạo xã hội và mang tính lịch sử.
Giá trị đóng vai trò điều hướng trong tư duy và hành vi của con người, là nền tảng để đánh giá cái gì là đúng, là tốt, là đẹp, là đáng sống hoặc đáng làm. Do đó, việc hiểu rõ bản chất và chức năng của giá trị không chỉ có ý nghĩa lý luận mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình giáo dục, chính sách công và phát triển xã hội.
Định nghĩa giá trị trong các lĩnh vực khác nhau
Trong triết học, "giá trị" là một phạm trù phản ánh các thuộc tính định chuẩn của đối tượng hoặc hành vi, như tốt – xấu, đúng – sai, cao quý – thấp hèn. Nó mang tính trừu tượng và định hướng cho nhận thức và hành động. Giá trị đạo đức, giá trị thẩm mỹ, và giá trị nhận thức là ba dạng giá trị chính được phân tích trong triết học phương Tây hiện đại.
Trong xã hội học, giá trị là những chuẩn mực văn hóa có tác dụng duy trì trật tự xã hội. Các giá trị như công bằng, trung thực, tôn trọng, trách nhiệm… đóng vai trò định hướng hành vi tập thể. Các nhà xã hội học như Émile Durkheim và Talcott Parsons nhấn mạnh vai trò của giá trị như là trụ cột của cấu trúc xã hội.
Trong tâm lý học, đặc biệt là tâm lý học nhân cách và tâm lý học động lực, giá trị được hiểu như một cấu trúc nội tâm ổn định, hình thành qua quá trình phát triển và trải nghiệm, từ đó ảnh hưởng đến lựa chọn hành vi. Theo mô hình Schwartz (1992), có 10 loại giá trị cơ bản toàn cầu như tự chủ, truyền thống, thành tích, quyền lực, và an ninh.
Phân loại giá trị
Giá trị có thể được phân loại dựa trên nội dung và chức năng. Phân loại theo nội dung liên quan đến đối tượng mà giá trị gắn với: ví dụ giá trị đạo đức liên quan đến thiện – ác; giá trị thẩm mỹ liên quan đến đẹp – xấu; giá trị kinh tế liên quan đến lợi ích vật chất; giá trị xã hội liên quan đến sự gắn kết cộng đồng.
Bảng dưới đây minh họa một số nhóm giá trị phổ biến và vai trò của chúng:
Loại giá trị | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Đạo đức | Định hướng hành vi đúng – sai | Trung thực, công bằng, trách nhiệm |
Thẩm mỹ | Liên quan đến cảm nhận nghệ thuật và cái đẹp | Hài hòa, sáng tạo, tinh tế |
Kinh tế | Gắn với giá cả, lợi nhuận, hiệu quả | Giá trị thị trường, giá trị đầu tư |
Xã hội | Tăng cường gắn kết và trật tự cộng đồng | Đoàn kết, hợp tác, tuân thủ luật lệ |
Cá nhân | Phản ánh ưu tiên cá nhân | Tự do, tự lập, khám phá bản thân |
Một số mô hình hiện đại còn phân chia giá trị thành "giá trị công cụ" và "giá trị mục đích". Trong đó, giá trị công cụ là phương tiện để đạt được cái khác (ví dụ: chăm chỉ là phương tiện để đạt thành công), còn giá trị mục đích là những gì được mong muốn vì bản thân nó (ví dụ: hạnh phúc, tự do).
Bản chất trừu tượng và tương đối của giá trị
Không giống như dữ kiện thực nghiệm, giá trị không thể đo lường trực tiếp mà chỉ có thể suy luận từ hành vi, phát ngôn và hệ thống biểu tượng của cá nhân hoặc xã hội. Bản chất trừu tượng này khiến cho giá trị dễ bị diễn giải theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa – lịch sử cụ thể.
Tính tương đối của giá trị được thể hiện rõ qua sự khác biệt giữa các nền văn hóa và thời kỳ lịch sử. Một hành vi được xem là đạo đức ở xã hội này có thể bị coi là vô đạo ở xã hội khác. Ví dụ, giá trị về bình đẳng giới hay tự do ngôn luận không được chấp nhận rộng rãi ở tất cả các quốc gia.
Danh sách dưới đây cho thấy một số ví dụ về tính biến động và tương đối của giá trị:
- Thái độ với hôn nhân đồng giới thay đổi rõ rệt trong vòng 20 năm ở các nước phương Tây
- Giá trị "hy sinh cá nhân vì tập thể" suy giảm tại các xã hội đô thị hóa nhanh
- Niềm tin vào giáo dục như con đường thành công đang bị thách thức bởi các mô hình nghề nghiệp phi truyền thống
Vì mang tính trừu tượng và thay đổi theo bối cảnh, giá trị vừa là yếu tố liên kết, vừa là nguồn gốc của xung đột xã hội. Sự va chạm giá trị giữa các thế hệ, giai cấp, hoặc cộng đồng thường dẫn đến khủng hoảng bản sắc và đòi hỏi các cơ chế điều tiết văn hóa tinh tế.
Giá trị và đạo đức học
Giá trị là nền tảng lý luận trong đạo đức học – ngành nghiên cứu các nguyên tắc phân biệt giữa đúng và sai, thiện và ác, công bằng và bất công. Các trường phái đạo đức học cổ điển đều dựa trên những hệ giá trị nhất định để xây dựng luận điểm và đánh giá hành động đạo đức. Trong chủ nghĩa vị lợi (utilitarianism), giá trị cao nhất là tối đa hóa hạnh phúc cho số đông; trong khi đó, nghĩa vụ luận (deontology) xem việc tuân thủ nguyên tắc đạo đức là tối quan trọng, bất kể hậu quả.
Mỗi trường phái đạo đức sử dụng một mô hình đánh giá hành động dựa trên hệ giá trị ưu tiên. Đạo đức học đức hạnh (virtue ethics) tập trung vào việc phát triển nhân cách, xem các giá trị như trung thực, dũng cảm và nhân ái là cốt lõi. Thuyết hợp đồng xã hội (social contract theory) lại dựa trên giá trị tự do và đồng thuận để xác lập các quy tắc đạo đức phổ quát.
Bảng so sánh sau minh họa cách các trường phái đạo đức sử dụng giá trị làm cơ sở đánh giá hành vi:
Trường phái | Giá trị cốt lõi | Tiêu chí đạo đức |
---|---|---|
Chủ nghĩa vị lợi | Hạnh phúc, lợi ích số đông | Tối đa hóa tổng tiện ích |
Nghĩa vụ luận | Bổn phận, nguyên tắc | Hành động theo nguyên lý phổ quát |
Đạo đức học đức hạnh | Nhân cách, phẩm chất | Phát triển các đức tính tốt |
Giá trị trong kinh tế học
Trong kinh tế học, "giá trị" thường được gắn liền với hàng hóa và dịch vụ, thông qua các khái niệm như giá trị sử dụng, giá trị trao đổi, và giá trị thặng dư. Theo Karl Marx, giá trị hàng hóa được đo bằng lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra nó. Trong khi đó, trường phái tân cổ điển sử dụng lý thuyết lợi ích cận biên (marginal utility) để giải thích giá trị dựa trên sự hài lòng chủ quan mà người tiêu dùng nhận được.
Ngoài khía cạnh kinh tế thuần túy, giá trị ngày nay còn bao gồm cả các yếu tố đạo đức và môi trường. Các nhà đầu tư hiện đại không chỉ đánh giá doanh nghiệp dựa trên lợi nhuận mà còn dựa vào chỉ số ESG (Environmental – Social – Governance). Chỉ số này phản ánh giá trị phi tài chính như tác động môi trường, trách nhiệm xã hội, và tính minh bạch quản trị.
Ví dụ: Một công ty có lợi nhuận cao nhưng vi phạm nhân quyền có thể bị coi là có giá trị thấp theo chuẩn mực xã hội. Sự thay đổi này phản ánh chuyển biến từ mô hình giá trị đơn chiều sang mô hình giá trị tích hợp.
Giá trị trong giáo dục và phát triển con người
Giáo dục không chỉ là truyền đạt kiến thức, mà còn là quá trình hình thành và phát triển hệ giá trị cá nhân. Giáo dục giá trị (values education) hướng tới việc xây dựng nền tảng đạo đức, thái độ tích cực và hành vi có trách nhiệm trong xã hội. Theo UNESCO, một nền giáo dục chất lượng phải giúp người học phát triển các giá trị toàn cầu như hòa bình, khoan dung, tôn trọng khác biệt và công bằng xã hội.
Chương trình giáo dục hiện đại tích hợp dạy học giá trị vào các môn như đạo đức, công dân, văn học và thậm chí là toán học và khoa học tự nhiên. Việc tổ chức hoạt động trải nghiệm, học qua dự án và thảo luận tình huống đạo đức là những phương pháp phổ biến giúp học sinh phát triển nhận thức giá trị một cách tự nhiên và sâu sắc.
Nhiều quốc gia đã ban hành chính sách quốc gia về giáo dục giá trị. Chẳng hạn, trong chương trình "Giáo dục công dân toàn cầu" (GCED), học sinh không chỉ học về quyền con người mà còn thực hành các giá trị như trách nhiệm, đồng cảm và hợp tác trong giải quyết vấn đề thực tiễn.
Vai trò của giá trị trong hành vi và ra quyết định
Giá trị đóng vai trò định hướng trong quá trình ra quyết định cá nhân và tổ chức. Chúng là những niềm tin bền vững, tương đối ổn định, có chức năng ưu tiên và lọc thông tin. Trong tâm lý học xã hội, mô hình Schwartz đã xác định 10 giá trị cốt lõi có tính phổ quát và cho thấy mối tương quan giữa hệ giá trị và các hành vi như bỏ phiếu, tiêu dùng, chọn nghề, và tương tác xã hội.
Ví dụ, người có giá trị "thành tích" cao thường chọn công việc cạnh tranh; người đề cao "an ninh" thích môi trường ổn định; trong khi người theo giá trị "tự do" sẽ ưu tiên lựa chọn có tính độc lập cao. Tại cấp tổ chức, hệ giá trị ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp, quy trình quản trị và chiến lược phát triển.
Trong chính sách công, việc hiểu hệ giá trị chi phối từng nhóm dân cư có thể giúp thiết kế thông điệp truyền thông phù hợp và nâng cao hiệu quả can thiệp xã hội. Ví dụ, một chiến dịch sức khỏe cộng đồng nhấn mạnh giá trị "gia đình" sẽ hiệu quả hơn ở xã hội Á Đông so với khi nhấn mạnh "cá nhân hóa".
Biến đổi hệ giá trị trong xã hội hiện đại
Toàn cầu hóa, công nghệ số và đô thị hóa đang tạo ra những thay đổi nhanh chóng trong hệ thống giá trị của nhiều xã hội. Các giá trị truyền thống như hy sinh, nhẫn nại, tôn ti trật tự đang nhường chỗ cho các giá trị hiện đại như tự chủ, sáng tạo, trải nghiệm cá nhân. Sự thay đổi này đặc biệt rõ rệt ở giới trẻ.
Khảo sát của World Values Survey cho thấy các nước phát triển có xu hướng chuyển từ giá trị sinh tồn (survival values) sang giá trị tự thể hiện (self-expression values), trong khi các nước đang phát triển vẫn duy trì hệ giá trị truyền thống. Sự chuyển dịch này làm xuất hiện nhiều dạng xung đột thế hệ, xung đột văn hóa và thách thức cho hoạch định chính sách.
Bảng sau thể hiện xu hướng thay đổi giá trị theo mô hình Inglehart:
Giai đoạn | Giá trị ưu thế | Xu hướng |
---|---|---|
Xã hội nông nghiệp | Sinh tồn, tôn ti, bảo tồn truyền thống | Ổn định cấu trúc |
Xã hội công nghiệp | Thành tích, kiểm soát, hiệu quả | Phát triển sản xuất |
Xã hội hậu công nghiệp | Tự do, sáng tạo, môi trường | Phát triển bền vững |
Tài liệu tham khảo
- Stanford Encyclopedia of Philosophy – Value Theory
- American Psychological Association – Values and Psychology
- UNESCO – Global Citizenship Education
- World Values Survey – Official Site
- Schwartz, S. H. (1992). Universals in the content and structure of values. Advances in Experimental Social Psychology, 25, 1–65.
- Sen, A. (1999). Development as Freedom. Oxford University Press.
- Frankl, V. E. (1984). Man’s Search for Meaning. Beacon Press.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giá trị:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10